VIETNAMESE

đơn xin học bổng

đơn yêu cầu học bổng, xin học bổng

word

ENGLISH

scholarship application

  
NOUN

/ˈskɒləʃɪp ˌæplɪˈkeɪʃən/

grant request

"Đơn xin học bổng" là tài liệu yêu cầu hỗ trợ tài chính cho việc học tập.

Ví dụ

1.

Nộp đơn xin học bổng trước thời hạn.

Submit your scholarship application before the deadline.

2.

Trình bày rõ ràng thành tích của bạn trong đơn.

Clearly outline your achievements in the application.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ scholarship nhé! check Scholar (noun) – Học giả Ví dụ: The scholar was recognized for his groundbreaking research. (Học giả được công nhận vì nghiên cứu đột phá của mình.) check Scholarly (adjective) – Mang tính học thuật Ví dụ: He published a scholarly article in a renowned journal. (Anh ấy đã xuất bản một bài báo học thuật trên một tạp chí nổi tiếng.)