VIETNAMESE
đơn vị tư vấn thiết kế
ENGLISH
design consultancy
/dɪˈzaɪn kənˈsʌltᵊnsi/
design consulting company, a consultancy unit for design
"Đơn vị tư vấn thiết kế" là công ty cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế cho các công trình, sản phẩm hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Công ty đã thuê một đơn vị tư vấn thiết kế để giúp họ với sản phẩm mới.
The company hired a design consultancy to help them with the new product.
2.
Kiến trúc sư đã làm việc chặt chẽ với đơn vị tư vấn thiết kế để tạo ra một tòa nhà đẹp và tiện dụng.
The architect worked closely with the design consultancy to create a beautiful and functional building.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Design Consultancy nhé!
Design Firm – Công ty thiết kế
Phân biệt:
Design firm là một công ty tập trung vào thiết kế sản phẩm hoặc đồ họa, trong khi design consultancy tập trung vào tư vấn thiết kế và chiến lược.
Ví dụ:
The design firm specializes in modern architecture.
(Công ty thiết kế chuyên về kiến trúc hiện đại.)
Consulting Agency – Cơ quan tư vấn
Phân biệt:
Consulting agency có thể bao gồm nhiều lĩnh vực tư vấn khác nhau, trong khi design consultancy chỉ tập trung vào tư vấn thiết kế.
Ví dụ:
The consulting agency offers branding and design services.
(Cơ quan tư vấn cung cấp dịch vụ xây dựng thương hiệu và thiết kế.)
Creative Studio – Studio sáng tạo
Phân biệt:
Creative studio chuyên về thiết kế nghệ thuật và đồ họa, trong khi design consultancy mang tính chiến lược hơn.
Ví dụ:
The creative studio focuses on digital illustrations.
(Studio sáng tạo tập trung vào minh họa kỹ thuật số.)
Architectural Consultancy – Công ty tư vấn kiến trúc
Phân biệt:
Architectural consultancy tập trung vào thiết kế và tư vấn kiến trúc, trong khi design consultancy có thể bao gồm nhiều lĩnh vực thiết kế khác.
Ví dụ:
The architectural consultancy designed a sustainable housing project.
(Công ty tư vấn kiến trúc đã thiết kế một dự án nhà ở bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết