VIETNAMESE

đơn vị thực hiện

đơn vị triển khai

word

ENGLISH

implementer

  
NOUN

/ˌɛksɪˈkjuːʃᵊn ˈjuːnɪt/

conductor, doer, executor

"Đơn vị thực hiện" là đơn vị chịu trách nhiệm tiến hành các công việc cụ thể trong một dự án hoặc chương trình.

Ví dụ

1.

Công ty ấy đã được chọn làm đơn vị thực hiện dự án xây dựng cầu mới.

That company was chosen as the implementer of the new bridge construction project.

2.

Đơn vị thực hiện chịu trách nhiệm cho việc thực hiện các hoạt động theo kế hoạch đã được phê duyệt.

The implementer is responsible for carrying out activities according to the approved plan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Implementer nhé! check Executor – Người thực thi Phân biệt: Executor thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc di chúc, trong khi Implementer áp dụng cho các dự án hoặc kế hoạch thực tế. Ví dụ: The executor ensured the will was carried out correctly. (Người thực thi đảm bảo di chúc được thực hiện đúng cách.) check Operator – Người vận hành Phân biệt: Operator chỉ những người hoặc đơn vị thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, trong khi Implementer tập trung vào việc thực hiện toàn bộ kế hoạch hoặc chiến lược. Ví dụ: The operator monitors the factory's production line. (Người vận hành giám sát dây chuyền sản xuất của nhà máy.) check Coordinator – Điều phối viên Phân biệt: Coordinator chịu trách nhiệm sắp xếp và quản lý các hoạt động, trong khi Implementer thường là người trực tiếp thực hiện kế hoạch. Ví dụ: The coordinator ensured all departments worked in sync. (Điều phối viên đảm bảo tất cả các bộ phận làm việc đồng bộ.) check Facilitator – Người hỗ trợ thực hiện Phân biệt: Facilitator giúp thúc đẩy và hỗ trợ quá trình thực hiện, nhưng không trực tiếp thực hiện nhiệm vụ như Implementer. Ví dụ: The facilitator guided the team through the training session. (Người hỗ trợ đã hướng dẫn nhóm qua buổi đào tạo.)