VIETNAMESE

đơn vị thụ hưởng

word

ENGLISH

beneficiary unit

  
NOUN

/ˌbɛnəˈfɪʃᵊri ˈjuːnɪt/

"Đơn vị thụ hưởng" là một cá nhân hoặc tổ chức nhận được lợi ích hoặc quyền lợi từ một quyết định, hợp đồng, hoặc chính sách cụ thể.

Ví dụ

1.

Các sáng kiến về trách nhiệm xã hội của công ty đã mang lại lợi ích cho nhiều đơn vị thụ hưởng trong cộng đồng địa phương.

The company's corporate social responsibility initiatives have benefited many beneficiary units in the local community.

2.

Một nhà tài trợ đã cung cấp khoản vay ODA để thực hiện các dự án nhằm hỗ trợ phát triển trong ngành với nhiều đơn vị thụ hưởng khác nhau.

A donor has provided ODA loans for the implementation of projects in order to support the development of the field with many different beneficiary units.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beneficiary Unit nhé! check Recipient Entity – Đơn vị nhận lợi ích Phân biệt: Recipient Entity là một tổ chức hoặc cá nhân nhận trợ cấp hoặc quyền lợi, trong khi beneficiary unit thường mang nghĩa rộng hơn trong các chính sách kinh tế hoặc hợp đồng. Ví dụ: The recipient entity received a large grant for environmental protection. (Đơn vị nhận lợi ích đã nhận một khoản tài trợ lớn cho việc bảo vệ môi trường.) check Grantee – Bên được cấp vốn Phân biệt: Grantee dùng để chỉ người hoặc tổ chức nhận tài trợ hoặc quyền lợi theo một thỏa thuận, trong khi beneficiary unit có thể liên quan đến nhiều loại quyền lợi hơn. Ví dụ: The grantee is required to submit an annual report. (Bên được cấp vốn phải nộp báo cáo hàng năm.) check Entitled Party – Bên có quyền lợi Phân biệt: Entitled Party ám chỉ cá nhân hoặc tổ chức có quyền lợi theo một quy định pháp lý, trong khi beneficiary unit thường liên quan đến các chính sách hoặc hợp đồng cụ thể. Ví dụ: The entitled party can claim compensation for damages. (Bên có quyền lợi có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại.) check End-User Beneficiary – Bên thụ hưởng cuối cùng Phân biệt: End-User Beneficiary nhấn mạnh vào người dùng cuối cùng của một sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi beneficiary unit có thể áp dụng cho các tổ chức hoặc nhóm lớn hơn. Ví dụ: The end-user beneficiary will receive direct financial assistance. (Bên thụ hưởng cuối cùng sẽ nhận được hỗ trợ tài chính trực tiếp.)