VIETNAMESE

ví thử

giả dụ, thử giả thiết

word

ENGLISH

suppose

  
VERB

/səˈpoʊz/

imagine, what if

Từ “ví thử” diễn đạt một giả thuyết hoặc điều kiện giả định để minh họa ý tưởng.

Ví dụ

1.

Ví thử bạn có cơ hội đi du lịch bất kỳ đâu; bạn sẽ đi đâu?

Suppose you had a chance to travel anywhere; where would you go?

2.

Ví thử trời mưa vào ngày mai; kế hoạch dự phòng là gì?

Suppose it rains tomorrow; what’s the backup plan?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suppose khi nói hoặc viết nhé! check Suppose (that) + Clause, ...? - Ví thử/Giả sử (rằng)... thì...? (đặt ra một giả thuyết) Ví dụ: Suppose (that) you won the lottery, what would you do first? (Ví thử bạn trúng số độc đắc, bạn sẽ làm gì đầu tiên?) check Suppose + Question? - Đặt giả thiết/đề xuất dưới dạng câu hỏi trực tiếp Ví dụ: Suppose we ask for directions? We seem to be lost. (Hay là chúng ta hỏi đường đi? Chúng ta dường như bị lạc rồi.) check I suppose - Tôi cho là, tôi đoán là (thể hiện sự không chắc chắn hoặc miễn cưỡng đồng ý) Ví dụ: A: "Is this the right way?" B: "I suppose so, the map indicates it is." (A: "Đây có phải đường đúng không?" B: "Tôi cho là vậy, bản đồ chỉ ra thế.") check be supposed to + Verb - Được cho là phải, lẽ ra phải (chỉ sự kỳ vọng, nghĩa vụ hoặc kế hoạch) Ví dụ: You were supposed to finish this report by yesterday. (Lẽ ra bạn phải hoàn thành báo cáo này vào hôm qua rồi.)