VIETNAMESE

Đồn trú

word

ENGLISH

Garrison

  
NOUN

/ˈɡærɪsən/

Stationing, Deployment

“Đồn trú” là việc lực lượng quân đội đóng quân tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Đồn trú đảm bảo an toàn cho khu vực.

The garrison ensures the safety of the region.

2.

Họ đã thiết lập một đồn trú mới trong khu vực.

They established a new garrison in the area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Garrison nhé! check Fort – Pháo đài Phân biệt: Fort mô tả khu vực được củng cố với thành lũy, nơi đóng quân để bảo vệ một vùng đất quan trọng. Ví dụ: The soldiers were stationed at the ancient fort guarding the strategic pass. (Các binh sĩ được đóng quân tại pháo đài cổ để bảo vệ đường mòn chiến lược.) check Barracks – Phân viện quân đội Phân biệt: Barracks chỉ khu vực lưu trú của quân đội trong một căn cứ hoặc pháo đài, nơi các binh sĩ sinh hoạt và nghỉ ngơi. Ví dụ: The renovated barracks provided improved facilities for the troops. (Phân viện quân đội được cải tạo mang lại cơ sở vật chất tốt hơn cho binh lính.) check Outpost – Tiền đồn quân sự Phân biệt: Outpost dùng để chỉ điểm đặt quân ở vùng biên giới hoặc khu vực xa trung tâm nhằm mục đích phòng thủ và giám sát. Ví dụ: An outpost was established to secure the mountain pass. (Một tiền đồn quân sự đã được thiết lập để bảo vệ lối đi qua dãy núi.)