VIETNAMESE
đơn vị chức năng
bộ phận
ENGLISH
functional unit
/ˈfʌŋkʃᵊnᵊl ˈjuːnɪt/
department, division
"Đơn vị chức năng" là một bộ phận trong một tổ chức chuyên thực hiện một chức năng cụ thể, ví dụ như bộ phận tài chính, bộ phận nhân sự, bộ phận marketing.
Ví dụ
1.
Mỗi đơn vị chức năng có trách nhiệm cụ thể riêng.
Each functional unit has its own specific responsibilities.
2.
Các đơn vị chức năng của công ty phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung.
The functional units of the company work together to achieve common goals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Functional Unit nhé!
Department – Phòng ban
Phân biệt:
Department là bộ phận trong một tổ chức, thường liên quan đến các chức năng cụ thể như tài chính, nhân sự, hay tiếp thị. Functional Unit có thể ám chỉ một nhóm có nhiệm vụ và chức năng chuyên biệt, không nhất thiết phải là một phòng ban chính thức trong tổ chức.
Ví dụ:
The finance department handles budgeting and financial planning.
(Phòng tài chính chịu trách nhiệm lập ngân sách và kế hoạch tài chính.)
Business Division – Bộ phận kinh doanh
Phân biệt:
Business Division là một bộ phận lớn trong một tổ chức, thường chuyên trách các hoạt động kinh doanh và chiến lược phát triển thị trường. Functional Unit có thể chỉ một bộ phận nhỏ hơn, với các nhiệm vụ cụ thể trong phạm vi hoạt động của tổ chức.
Ví dụ:
Each business division operates independently to achieve company goals.
(Mỗi bộ phận kinh doanh hoạt động độc lập để đạt được mục tiêu của công ty.)
Operational Sector – Khu vực hoạt động chuyên môn
Phân biệt:
Operational Sector chỉ một phần hoặc lĩnh vực hoạt động chuyên môn trong tổ chức, nơi các quy trình và sản xuất diễn ra. Functional Unit có thể nhỏ hơn và tập trung vào các nhiệm vụ hoặc hoạt động chuyên biệt hơn trong tổ chức.
Ví dụ:
The operational sector focuses on improving production efficiency.
(Khu vực hoạt động chuyên môn tập trung vào việc nâng cao hiệu suất sản xuất.)
Specialized Team – Nhóm chuyên trách
Phân biệt:
Specialized Team là nhóm làm việc chuyên sâu về một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ cụ thể. Functional Unit có thể lớn hơn và bao gồm các nhóm làm việc đa dạng với nhiều chức năng khác nhau.
Ví dụ:
The specialized team in HR manages employee training programs.
(Nhóm chuyên trách trong bộ phận nhân sự quản lý các chương trình đào tạo nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết