VIETNAMESE

Lực lượng chức năng

Đơn vị chức năng, Lực lượng đặc biệt

word

ENGLISH

Functional Forces

  
NOUN

/ˈfʌŋkʃənl ˈfɔːsɪz/

Specialized Units, Task Forces

“Lực lượng chức năng” là các đơn vị hoặc nhóm được giao nhiệm vụ cụ thể trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Lực lượng chức năng đã được triển khai để xử lý tình huống khẩn cấp.

Functional forces were deployed to address the emergency situation.

2.

Sự phối hợp hiệu quả giữa các lực lượng chức năng đảm bảo kết quả thành công.

Effective coordination among functional forces ensures successful outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Functional Forces nhé! check Task Forces - Lực lượng đặc nhiệm Phân biệt: Task Forces nhấn mạnh vào các nhóm được thành lập tạm thời để thực hiện nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The task forces were deployed to handle the crisis. (Lực lượng đặc nhiệm được triển khai để xử lý khủng hoảng.) check Operational Units - Đơn vị hoạt động Phân biệt: Operational Units chỉ các nhóm hoạt động lâu dài trong tổ chức, không nhất thiết có nhiệm vụ tạm thời. Ví dụ: The operational units are responsible for field execution. (Các đơn vị hoạt động chịu trách nhiệm thực hiện trên thực địa.) check Specialized Teams - Đội ngũ chuyên biệt Phân biệt: Specialized Teams chỉ các đội có chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, không nhất thiết phải là quân đội. Ví dụ: Specialized teams focus on critical aspects of the project. (Đội ngũ chuyên biệt tập trung vào các khía cạnh quan trọng của dự án.)