VIETNAMESE

đốn tim

chinh phục, làm say đắm

word

ENGLISH

steal one’s heart

  
PHRASE

/stiːl wʌnz hɑːrt/

captivate, enchant

Đốn tim là gây xúc động mạnh mẽ hoặc làm ai đó yêu thích ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Nụ cười của cô ấy có thể đốn tim bất kỳ ai.

Her smile can steal anyone’s heart.

2.

Bài hát đã đốn tim mọi người trong khán giả.

The song stole everyone’s heart in the audience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của steal one’s heart (dịch từ “đốn tim”) nhé! check Win someone over - Chinh phục trái tim Phân biệt: Win someone over là cách diễn đạt nhẹ nhàng và đồng nghĩa với steal one’s heart trong cả nghĩa tình cảm và ấn tượng ban đầu. Ví dụ: Her smile won him over instantly. (Nụ cười của cô ấy đã đốn tim anh ngay lập tức.) check Capture one’s heart - Chiếm trọn trái tim Phân biệt: Capture one’s heart là cách diễn đạt đầy cảm xúc và thơ mộng, đồng nghĩa trực tiếp với steal one’s heart. Ví dụ: The song captured the hearts of millions. (Bài hát đã chiếm trọn trái tim của hàng triệu người.) check Sweep off one’s feet - Khiến ai đó si mê Phân biệt: Sweep off one’s feet là thành ngữ ngọt ngào, rất gần nghĩa với steal one’s heart trong ngữ cảnh tình yêu. Ví dụ: He swept her off her feet with a single rose. (Anh ấy đốn tim cô chỉ với một bông hồng.)