VIETNAMESE

ông bố đơn thân

ENGLISH

single dad

  
NOUN

/ˈsɪŋɡəl dæd/

single father

Ông bố đơn thân là một người cha có con cái phụ thuộc nhưng góa vợ, hoặc đã ly dị và chưa tái hôn.

Ví dụ

1.

Ông bố đơn thân của tôi là một người cha tuyệt vời.

My single dad is a great father.

2.

Ông bố đơn thân của tôi làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.

My single dad works hard to provide for his family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ chỉ quan hệ với con cái của người cha nhé! - step dad (cha dượng, bố dượng): người đàn ông kết hôn với mẹ của một đứa trẻ, nhưng không phải là cha ruột của đứa trẻ đó. Ví dụ: The role of a step dad comes with a lot of challenges. (Vai trò của một người bố dượng có rất nhiều thử thách.) - foster dad (cha nuôi, bố nuôi): người đàn ông chăm sóc và nuôi dạy một đứa trẻ không phải là con ruột của mình Ví dụ: My foster dad is the best dad. (Cha nuôi của tôi là người cha tuyệt vời nhất.)