VIETNAMESE
đờn
đàn
ENGLISH
Musical instrument
/ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt/
String instrument
đờn là nhạc cụ dây hoặc hành động chơi nhạc cụ trong văn hóa Nam Bộ Việt Nam.
Ví dụ
1.
Anh ấy chơi đờn rất hay trong lễ hội.
He played the đờn beautifully during the festival.
2.
Cô ấy đang học chơi một loại đờn truyền thống.
She is learning to play a traditional đờn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Musical instrument nhé!
Instrument – Nhạc cụ
Phân biệt:
Instrument là từ chung nhất để chỉ bất kỳ dụng cụ nào được sử dụng trong âm nhạc, bao gồm cả nhạc cụ dây, gõ, và hơi. Musical instrument là cách gọi cụ thể, nhấn mạnh rằng đó là một công cụ được dùng trong âm nhạc.
Ví dụ:
The orchestra has many instruments including strings and percussion.
(Dàn nhạc có nhiều nhạc cụ bao gồm nhạc cụ dây và bộ gõ.)
String instrument – Nhạc cụ dây
Phân biệt:
String instrument là nhóm nhạc cụ có dây như đàn guitar, violin. Đây chỉ là một phân loại của musical instrument nói chung.
Ví dụ:
The violin is a popular string instrument.
(Đàn violin là một nhạc cụ dây phổ biến.)
Wind instrument – Nhạc cụ hơi
Phân biệt:
Wind instrument chỉ các nhạc cụ được thổi hơi, như kèn hoặc sáo. Đây cũng là một nhóm con của musical instrument.
Ví dụ:
The flute is a common wind instrument.
(Đàn sáo là một nhạc cụ hơi phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết