VIETNAMESE
đơn giản vậy thôi
dễ hiểu, không phức tạp
ENGLISH
it’s that simple
/ɪts ðæt ˈsɪmpəl/
straightforward, no more than that
Đơn giản vậy thôi là nói về một điều rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ
1.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng phức tạp; đơn giản vậy thôi.
Life isn’t always complicated; it’s that simple.
2.
Đôi khi giải pháp đơn giản vậy thôi.
Sometimes the solution is it’s that simple.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s that simple (dịch từ “đơn giản vậy thôi”) nhé!
As easy as that - Dễ vậy thôi
Phân biệt:
As easy as that là cách diễn đạt thân mật, đồng nghĩa trực tiếp với it’s that simple trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
Just click here and submit — as easy as that.
(Chỉ cần nhấn vào đây và gửi đi — đơn giản vậy thôi.)
No big deal - Không có gì to tát
Phân biệt:
No big deal mang sắc thái nhẹ nhàng và thoải mái, thường thay cho it’s that simple trong bối cảnh giải thích hoặc trấn an.
Ví dụ:
It’s just a formality. No big deal.
(Chỉ là thủ tục thôi. Đơn giản mà.)
Nothing complicated - Không có gì phức tạp
Phân biệt:
Nothing complicated là cách diễn đạt trực tiếp và rõ ràng thay cho it’s that simple trong văn viết và nói thân thiện.
Ví dụ:
Follow the instructions — nothing complicated.
(Làm theo hướng dẫn là được — không có gì phức tạp cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết