VIETNAMESE
chỉ có vậy thôi
chỉ thế thôi, vậy là hết
ENGLISH
just that
/ʤʌst ðæt/
only that, nothing else
Chỉ có vậy thôi là biểu đạt sự không có gì thêm hoặc phức tạp.
Ví dụ
1.
Lý do rất đơn giản, chỉ có vậy thôi là tôi quên mất.
The reason is simple, it’s just that I forgot.
2.
Thực đơn rất ngắn, chỉ có vậy thôi, không có gì thêm.
The menu is short, just that and nothing more.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just that (chỉ có vậy thôi) nhé!
That’s all – Vậy thôi
Phân biệt:
That’s all là cách nói phổ biến và trực tiếp đồng nghĩa với just that, thường dùng khi kết thúc hoặc khẳng định sự đơn giản.
Ví dụ:
I asked for your help, that’s all.
(Tôi chỉ nhờ bạn giúp thôi, vậy thôi.)
Only that – Chỉ vậy
Phân biệt:
Only that là cách nói đơn giản, tương đương just that, thường dùng khi làm rõ rằng không có gì thêm.
Ví dụ:
Only that he didn’t call back.
(Chỉ có điều là anh ta không gọi lại thôi.)
Nothing else – Không gì thêm
Phân biệt:
Nothing else nhấn mạnh rằng ngoài điều đó thì không có điều gì khác, đồng nghĩa mạnh hơn với just that.
Ví dụ:
I want the truth, nothing else.
(Tôi chỉ muốn sự thật, không gì khác.)
Simply that – Đơn giản là vậy
Phân biệt:
Simply that mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, tương đương just that khi muốn làm rõ không có gì phức tạp.
Ví dụ:
It’s simply that I’m tired.
(Chỉ là tôi mệt thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết