VIETNAMESE

Đồn điền

word

ENGLISH

Plantation

  
NOUN

/plænˈteɪʃən/

Estate, Farm

“Đồn điền” là khu đất rộng lớn dùng để trồng các loại cây công nghiệp.

Ví dụ

1.

Đồn điền trồng cà phê và ca cao.

The plantation grows coffee and cocoa.

2.

Công nhân ở đồn điền thu hoạch hàng ngày.

Workers on the plantation harvest daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plantation nhé! check Estate – Đồn điền Phân biệt: Estate thường chỉ khu đất rộng lớn với nhà ở và vườn cây, thường liên quan đến nông nghiệp hoặc trang trại lớn. Ví dụ: The historic estate was famous for its sprawling gardens and luxurious mansion. (Khu đồn điền lịch sử nổi tiếng với khu vườn trải dài và biệt thự sang trọng.) check Farmstead – Trang trại Phân biệt: Farmstead ám chỉ một khu nhà nông, bao gồm nhà ở và các khu vực canh tác, thường có quy mô vừa phải. Ví dụ: They visited a charming farmstead to learn about sustainable agriculture. (Họ đã ghé thăm một trang trại xinh xắn để tìm hiểu về nông nghiệp bền vững.) check Agricultural Estate – Khu đất nông nghiệp Phân biệt: Agricultural Estate chỉ khu vực đất đai rộng lớn được trồng trọt và canh tác, thường liên quan đến sản xuất quy mô lớn. Ví dụ: The agricultural estate spans hundreds of acres and produces various crops. (Khu đất nông nghiệp trải dài hàng trăm mẫu Anh và sản xuất nhiều loại cây trồng.)