VIETNAMESE
Chất độn
Chất làm đầy, chất độn
ENGLISH
Filler
/ˈfɪlər/
Additive, extender
"Chất độn" là vật liệu được thêm vào để tăng thể tích hoặc cải thiện các tính chất của sản phẩm.
Ví dụ
1.
Chất độn cải thiện độ bền của vật liệu composite.
The filler improved the strength of the composite material.
2.
Chất độn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
Fillers are used extensively in construction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Filler nhé! Fill (Verb) - Làm đầy Ví dụ: The technician filled the gap with a sealant. (Kỹ thuật viên đã làm đầy khoảng trống bằng chất trám.) Filling (Noun) - Chất làm đầy Ví dụ: The filling in the cracks ensured a smooth surface. (Chất làm đầy trong các vết nứt đảm bảo bề mặt nhẵn.) Filled (Adjective) - Được làm đầy Ví dụ: The tank was filled with water. (Bể chứa đã được làm đầy nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết