VIETNAMESE

đốm màu

vệt màu

word

ENGLISH

color patch

  
NOUN

/ˈkʌl.ər pætʃ/

blotch

Đốm màu là vùng màu nhỏ trên bề mặt khác biệt với màu nền.

Ví dụ

1.

Con bướm có các đốm màu rực rỡ trên cánh.

The butterfly had vibrant color patches on its wings.

2.

Bức tường được trang trí bằng các đốm màu nghệ thuật.

The wall was decorated with artistic color patches.

Ghi chú

Từ Color patch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Color patch nhé! check Nghĩa 1: Vệt màu Ví dụ: The artist added color patches to bring the painting to life. (Họa sĩ thêm các vệt màu để bức tranh trở nên sống động.) check Nghĩa 2: Họa tiết hoặc thiết kế màu sắc Ví dụ: The fabric had beautiful color patches in floral patterns. (Vải có các họa tiết màu đẹp trong hình hoa.)