VIETNAMESE

sự công bằng

sự bình đẳng

ENGLISH

fairness

  
NOUN

/ˈfɛrnəs/

equality

Sự công bằng là một khái niệm về mối quan hệ công bằng và chính đáng giữa cá nhân và xã hội.

Ví dụ

1.

Sự công bằng của hệ thống tư pháp đang có nhiều ttranh cãi.

The fairness of the judicial system is being questioned.

2.

Sự công bằng, chứ không phải tính hiệu quả, nên là nguyên tắc chỉ đạo.

Fairness, rather than efficiency, is the guiding principle.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh mang nghĩa “công bằng” trong tiếng Anh cần phân biệt:

- fairness (công bằng) đối xử công bằng mà không thiên vị hoặc phân biệt đối xử.

- justice (công lý) nói về sự công bằng và hợp lý.

- equality (bình đẳng): trạng thái bình đẳng, đặc biệt là về địa vị, quyền lợi hoặc cơ hội.

Ví dụ: Everyone is speaking about equality, so make sure you show justice in every action you take. (Mọi người đều nói về bình đẳng, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn thể hiện sự công bằng trong mọi hành động của mình.)