VIETNAMESE
tiểu đội xử bắn
ENGLISH
Firing squad
/ˈfaɪərɪŋ ˈskwɑd/
Execution team
“Tiểu đội xử bắn” là đội hình thực hiện nhiệm vụ hành quyết bằng cách bắn.
Ví dụ
1.
Tù nhân đối mặt với tiểu đội xử bắn vào lúc bình minh.
The prisoner faced the firing squad at dawn.
2.
Tiểu đội xử bắn từng được sử dụng trong các cuộc hành quyết lịch sử.
Firing squads were used in historical executions.
Ghi chú
Từ Firing squad là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và luật hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Execution team – Đội hành hình
Ví dụ:
The prisoner was sentenced to death by a firing squad or execution team.
(Tù nhân bị kết án tử hình bởi một tiểu đội xử bắn.)
Shooting detail – Đội bắn tử hình
Ví dụ:
The shooting detail assembled at dawn to carry out the firing squad order.
(Đội bắn tử hình có mặt vào lúc bình minh để thi hành án xử bắn.)
Military execution unit – Đơn vị hành quyết quân sự
Ví dụ:
The firing squad is often operated by a military execution unit under direct orders.
(Tiểu đội xử bắn thường do đơn vị hành quyết quân sự thực hiện theo lệnh trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết