VIETNAMESE

đối xử

đối đãi

ENGLISH

treat

  
NOUN

/trit/

behave

Đối xử là thể hiện thái độ, quan hệ với người nào đó bằng những lời nói, hành động cụ thể.

Ví dụ

1.

Cha mẹ tôi đối xử với tất cả chúng tôi như nhau khi chúng tôi còn nhỏ.

My parents treated us all the same when we were kids.

2.

Đối xử với người khác như cách bạn hy vọng họ sẽ đối xử với chính mình.

Treat other people as you hope they will treat you.

Ghi chú

Một vài từ thường gặp trong tiếng Anh mang ý nghĩa “đối xử” chúng mình cùng phân biệt trong ngày hôm nay nhe!

- treat (đối xử): My parents treated us all the same when we were kids. (Cha mẹ tôi đối xử với tất cả chúng tôi như nhau khi chúng tôi còn nhỏ.)

- behave (cư xử): You should behave more maturely. (Bạn nên cư xử chín chắn hơn.)

- handle (hành xử): You should handle this task like a man (Con nên hành xử trong chuyện này như một người đàn ông)

- manage (xoay sở): I can manage without a dishwasher. (Tôi không thể xoay sở mà không có máy rửa chén.)