VIETNAMESE
đôi bạn thân
hai người bạn thân
ENGLISH
two close friends
/tu kloʊs frɛndz/
a pair of best friends
Đôi bạn thân là hai người bạn có mối quan hệ thân thiết với nhau như phi tình dục.
Ví dụ
1.
Griezmann và Pogba là đôi bạn thân.
Griezmann và Pogba are two close friends.
2.
Kể từ đó họ trở thành đôi bạn thân thiết cùng làm việc với nhau trong nhiều dự án.
Since then, they have become two close friends and worked on various projects together.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số verb collocations của "friend" nha! - To make friend (làm quen, kết bạn): I made friends with my neighbor when I moved in. (Tôi đã kết bạn với hàng xóm của tôi khi tôi chuyển đến.) - To hang out with friends (đi chơi với bạn bè): We're going to hang out with friends this weekend. (Chúng tôi sẽ đi chơi với bạn bè vào cuối tuần này.) - To confide in a friend (tâm sự với một người bạn): I can always confide in my best friend. (Tôi luôn có thể tâm sự với người bạn thân nhất của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết