VIETNAMESE

nói chuyện với bạn

tâm sự, trò chuyện cùng bạn

ENGLISH

talk to a friend

  
VERB

/tɔk tu ə frɛnd/

chat with a friend, converse with a friend

Nói chuyện với bạn là việc nói chuyện với một người bạn.

Ví dụ

1.

Anh ta được nhìn thấy đang nói chuyện với bạn trên đường phố.

He was spotted talking to a friend on the street.

2.

Cô ấy đang nói chuyện với bạn trên điện thoại khi tôi đến.

She was talking to a friend on the phone when I came.

Ghi chú

Cùng phân biệt speak, say, telltalk nhé! - Speak: là khi chúng ta nhấn mạnh đến việc phát ra tiếng, phát ra lời. Nó mang nghĩa nói chuyện với ai (Speak To Somebody), phát biểu, nói ra lời. Ví dụ: She can speak English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh thành thạo) - Say: Mang nghĩa nói ra hoặc nói rằng, chú trọng nội dung được nói ra. Chúng ta dùng động từ “Say” để nhấn mạnh những gì chúng ta muốn nói. Ví dụ: She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị cảm) - Tell: Mang nghĩa kể, nói với ai điều gì đó (Tell Somebody Something), bảo ai làm gì (Tell Somebody To Do Something) , cho ai biết điều gì (Tell Somebody About Something). Ví dụ: My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích) - Talk: Mang nghĩa là nói chuyện với ai (Talk To Somebody), trao đổi với ai về chuyện gì nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác nói hơn. Ví dụ: They are talking about you.(Họ đang nói về bạn đấy)