VIETNAMESE
đối tượng sử dụng thuốc
người dùng thuốc
ENGLISH
medication user
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən ˈjuːzər/
patient, consumer
Đối tượng sử dụng thuốc là người cần sử dụng thuốc vì lý do sức khỏe.
Ví dụ
1.
Đối tượng sử dụng thuốc nên tuân theo liều lượng được kê đơn.
The medication user should follow the prescribed dosage.
2.
Đối tượng sử dụng thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ thường xuyên.
Medication users must consult their doctors regularly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ medication user khi nói hoặc viết nhé!
Long-term medication user – Người sử dụng thuốc lâu dài
Ví dụ:
Long-term medication users require regular check-ups.
(Người sử dụng thuốc lâu dài cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.)
Responsible medication user – Người sử dụng thuốc có trách nhiệm
Ví dụ:
Responsible medication users always follow prescriptions.
(Người sử dụng thuốc có trách nhiệm luôn tuân theo đơn thuốc.)
Over-the-counter medication user – Người sử dụng thuốc không kê đơn
Ví dụ:
Over-the-counter medication users should consult a pharmacist.
(Người sử dụng thuốc không kê đơn nên tham khảo ý kiến dược sĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết