VIETNAMESE

đội tình nguyện

đội tình nguyện viên, đội ngũ tình nguyện viên

word

ENGLISH

volunteer team

  
NOUN

/ˌvɒlənˈtɪə tiːm/

a team of volunteers

"Đội tình nguyện" là nhóm người tự nguyện tham gia vào một hoạt động hoặc dự án mà không nhận thù lao.

Ví dụ

1.

Đội tình nguyện đã giúp dọn dẹp công viên.

The volunteer team helped to clean up the park.

2.

Đội tình nguyện đã dành thời gian và công sức để giúp dọn dẹp bãi biển.

The volunteer team dedicated their time and effort to help clean up the beach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Volunteer Team nhé! check Community Service Group – Nhóm phục vụ cộng đồng Phân biệt: Community Service Group là nhóm tình nguyện tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như từ thiện, hỗ trợ người nghèo, hoặc tổ chức các chương trình vì cộng đồng. Volunteer Team có thể bao gồm nhiều nhóm tình nguyện khác nhau tham gia vào các dự án hoặc sự kiện khác nhau. Ví dụ: The community service group organized food distribution for homeless people. (Nhóm phục vụ cộng đồng đã tổ chức phân phát thực phẩm cho người vô gia cư.) check Charity Organization – Tổ chức từ thiện Phân biệt: Charity Organization là tổ chức chính thức chuyên về các hoạt động từ thiện, huy động quỹ và tổ chức các chương trình hỗ trợ cho các nhóm yếu thế. Volunteer Team có thể là nhóm tình nguyện hoạt động trong nhiều tổ chức khác nhau, không chỉ trong các tổ chức từ thiện mà còn trong các dự án xã hội khác. Ví dụ: The charity organization arranged a fundraiser to help disaster victims. (Tổ chức từ thiện đã tổ chức một buổi gây quỹ để giúp đỡ các nạn nhân thiên tai.) check Humanitarian Task Force – Đội tình nguyện nhân đạo Phân biệt: Humanitarian Task Force là nhóm tình nguyện được tổ chức để thực hiện các nhiệm vụ cứu trợ, cứu nạn, hoặc hỗ trợ khẩn cấp trong các tình huống khủng hoảng. Volunteer Team có thể tham gia vào những hoạt động ít cấp bách hơn và mang tính dài hạn hơn. Ví dụ: The humanitarian task force provided medical aid in remote villages. (Đội tình nguyện nhân đạo đã cung cấp viện trợ y tế ở các ngôi làng xa xôi.) check Nonprofit Volunteers – Tình nguyện viên phi lợi nhuận Phân biệt: Nonprofit Volunteers là những người tình nguyện làm việc cho các tổ chức phi lợi nhuận, tham gia vào các dự án không vì mục đích lợi nhuận. Volunteer Team có thể chỉ đơn giản là nhóm tình nguyện tham gia vào các sự kiện hoặc dự án cụ thể mà không nhất thiết phải thuộc một tổ chức phi lợi nhuận. Ví dụ: Nonprofit volunteers dedicated their time to environmental conservation projects. (Các tình nguyện viên phi lợi nhuận đã dành thời gian của họ cho các dự án bảo vệ môi trường.)