VIETNAMESE
tình nguyện
tự nguyện
ENGLISH
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
Tình nguyện là hành động hoặc cam kết một cách tự nguyện với việc tham gia vào các hoạt động, dự án, hoặc công việc được cho là có ý nghĩa và có giá trị đối với cộng đồng hoặc xã hội mà không nhận được sự đền bù tài chính.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã quyết định tình nguyện ở cơ sở cứu trợ động vật mỗi cuối tuần.
She decided to volunteer at the local animal shelter every weekend.
2.
Nhiều sinh viên lựa chọn tình nguyện vào kỳ nghỉ hè.
Many students choose to volunteer during their summer vacations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ volunteer nhé!
Volunteering (gerund) - Hoạt động tình nguyện
Ví dụ:
Volunteering at shelters is a meaningful experience.
(Hoạt động tình nguyện tại các nơi trú ẩn là một trải nghiệm ý nghĩa.)
Voluntary (adjective) - Mang tính tình nguyện
Ví dụ:
Participation in the program is entirely voluntary.
(Tham gia chương trình hoàn toàn mang tính tự nguyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết