VIETNAMESE

đợi thời

chờ thời cơ

word

ENGLISH

Wait for the right time

  
VERB

/weɪt fɔr ðə raɪt taɪm/

Wait for timing

Đợi thời là chờ đợi thời điểm thích hợp để hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định đợi thời để triển khai ý tưởng của mình.

He decided to wait for the right time to launch his idea.

2.

Anh ấy hiểu tầm quan trọng của việc chờ thời cơ.

He knew the importance of waiting for the right timing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wait nhé! check Hold on – Chờ một chút Phân biệt: Hold on là cách nói thân mật, thường dùng trong hội thoại — tương đương với wait. Ví dụ: Hold on, the results will come soon. (Chờ một chút, kết quả sẽ có ngay.) check Hang back – Lùi lại, đợi thời Phân biệt: Hang back mang nghĩa đợi đúng thời cơ, không vội hành động — gần nghĩa với wait trong ngữ cảnh “đợi thời”. Ví dụ: He hung back until the perfect moment. (Anh ấy đợi thời điểm thích hợp mới ra tay.) check Bide one’s time – Chờ thời cơ Phân biệt: Bide one’s time là thành ngữ trang trọng, nghĩa đợi chờ kiên nhẫn để hành động đúng lúc — tương đương wait. Ví dụ: She bided her time before making the big move. (Cô ấy chờ thời cơ trước khi hành động lớn.)