VIETNAMESE
ổn thôi
bình thường, không sao
ENGLISH
it’s fine
/ɪts faɪn/
it’s okay, it’s alright
Ổn thôi là cách trả lời thể hiện rằng tình trạng hoặc điều gì đó đang bình thường, không đáng lo.
Ví dụ
1.
Ổn thôi, đừng lo về sự chậm trễ.
It’s fine, don’t worry about the delay.
2.
Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
Everything will be fine eventually.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của It’s fine nhé!
It’s okay - Không sao đâu
Phân biệt:
It’s okay là cách nói phổ biến và thân thiện – đồng nghĩa trực tiếp với it’s fine trong giao tiếp thường ngày.
Ví dụ:
It’s okay, mistakes happen.
(Không sao đâu, sai sót là chuyện bình thường.)
No worries - Không có gì phải lo
Phân biệt:
No worries là cụm nói thân mật, hiện đại – gần nghĩa với it’s fine trong bối cảnh bạn bè, đời sống.
Ví dụ:
No worries, I’ll take care of it.
(Không sao đâu, tôi sẽ lo việc đó.)
All good - Mọi thứ ổn
Phân biệt:
All good là cách nói giản dị, tích cực – tương đương với it’s fine trong giao tiếp nhanh, thoải mái.
Ví dụ:
All good, let’s move on.
(Ổn cả, tiếp tục nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết