VIETNAMESE
thời
giai đoạn
ENGLISH
Era
/ˈɪərə/
age
"Thời" là một giai đoạn hoặc khoảng thời gian trong lịch sử hoặc đời sống.
Ví dụ
1.
Thời hiện đại tràn đầy công nghệ.
The modern era is full of technology.
2.
Thời này được đánh dấu bởi sự thay đổi nhanh chóng.
This era is marked by rapid change.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ era khi nói hoặc viết nhé!
New era – thời đại mới
Ví dụ: The invention of the internet marked a new era in communication.
(Việc phát minh ra internet đánh dấu một thời đại mới trong giao tiếp.)
Golden era – thời hoàng kim
Ví dụ: The 1960s were considered a golden era for rock music.
(Những năm 1960 được xem là thời hoàng kim của nhạc rock.)
Define an era – định hình thời đại
Ví dụ: Her leadership helped define an era of economic growth.
(Sự lãnh đạo của cô ấy đã giúp định hình một thời đại tăng trưởng kinh tế.)
End of an era – kết thúc một thời đại
Ví dụ: The closure of the factory signaled the end of an era for the town.
(Việc đóng cửa nhà máy báo hiệu sự kết thúc một thời đại của thị trấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết