VIETNAMESE

đối tác nước ngoài

đối tác quốc tế

ENGLISH

foreign partner

  
NOUN

/ˈfɔrən ˈpɑrtnər/

international partner, foreign counterpart

Đối tác nước ngoài là người hoặc tổ chức đến từ một quốc gia khác có mối quan hệ hợp tác với công ty hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Các đối tác nước ngoài đang đầu tư vào đất nước của chúng ta.

The foreign partners are investing in our country.

2.

Các đối tác nước ngoài đã mang đến công nghệ mới cho đất nước.

The foreign partners have brought new technology to the country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt partner counterpart nha! - Partner (cộng sự, đối tác): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính hợp tác, như kinh doanh, công việc hoặc đời sống cá nhân. Partner ám chỉ một người đang hợp tác với một người khác để đạt được một mục tiêu chung. Ví dụ: The two companies are partners in a joint venture. (Hai công ty là đối tác trong một liên doanh.) - Counterpart (đối tác, người tương nhiệm): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chính thức, như ngoại giao hoặc thương mại. Counterpart ám chỉ một người có vai trò hoặc chức năng tương đương với một người khác trong một tổ chức hoặc cơ quan khác. Ví dụ: The US ambassador to Vietnam met with his counterpart from the Vietnamese Ministry of Foreign Affairs. (Đại sứ Hoa Kỳ tại Việt Nam đã gặp gỡ đối tác của ông ta từ Bộ Ngoại giao Việt Nam.)