VIETNAMESE
nước tắc
ENGLISH
kumquat juice
/ˈkʌmkwɒt ʤuːs/
kumquat nectar,
Nước tắc là nước được ép từ trái tắc, có vị chua và mang lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe
Ví dụ
1.
Nước tắc làm món xà lách trái cây ngon hơn.
Kumquat juice makes fruit salad more delicious.
2.
Người pha chế đã pha chế một loại cocktail đặc trưng với một chút nước tắc.
The bartender concocted a signature cocktail with a splash of kumquat juice.
Ghi chú
Ngoài nghĩa là "nước ép", hãy cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của từ "juice" nhé: - juice (danh từ): điện còn trong pin Ví dụ: Make sure there's plenty of juice in your phone! (Hãy đảm bảo trong điện thoại còn nhiều pin nhé!) - juice (danh từ): thức uống có cồn Ví dụ: Don't give her any more juice! (Đừng đưa rượu cho cô ấy nữa!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết