VIETNAMESE

đối phương

phe địch, phe chống đối

ENGLISH

opponent

  
NOUN

/əˈpoʊnənt/

enemy

Đối phương là một người hoặc nhóm mà mình đang tương tác hoặc tranh đấu.

Ví dụ

1.

Trong trường hợp này bạn cần kéo hoặc đánh bóng ra khỏi tay của đối phương.

In this case you need to pull or hit the ball out of your opponent's hand.

2.

Chúng tôi đã không cho đối phương có cơ hội.

We gave no chances to the opponent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt opponentenemy nha! - Opponent (đối thủ, đối phương): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính cạnh tranh, như thể thao, trò chơi hoặc kinh doanh. Opponent ám chỉ một người hoặc nhóm người đang cạnh tranh với một người hoặc nhóm người khác để đạt được một mục tiêu chung. Ví dụ: The two teams are opponents in the upcoming football match. (Hai đội sẽ là đối thủ của nhau trong trận đấu bóng đá sắp tới.) - Enemy (kẻ thù): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính thù địch, như chiến tranh, chính trị hoặc tôn giáo. Enemy ám chỉ một người hoặc nhóm người đang có mối quan hệ thù địch với một người hoặc nhóm người khác. Ví dụ: Ví dụ: The two countries have been enemies for centuries. (Hai nước đã là kẻ thù của nhau trong nhiều thế kỷ.)