VIETNAMESE

ăn đất

ngã sấp mặt, vấp té mạnh

word

ENGLISH

faceplant

  
VERB

/ˈfeɪsplænt/

fall flat, trip hard

“Ăn đất” là cách nói đùa ám chỉ bị ngã mạnh xuống đất.

Ví dụ

1.

Anh ấy vấp té và ăn đất ngay lập tức.

He tripped and faceplanted on the ground.

2.

Tôi suýt ăn đất khi đang chạy.

I almost faceplanted while running.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ faceplant khi nói hoặc viết nhé! check Do a faceplant – úp mặt xuống đất Ví dụ: He did a faceplant after missing the last step. (Anh ấy úp mặt xuống đất sau khi bước hụt bậc thang cuối cùng) check Accidental faceplant – cú ngã bất ngờ úp mặt Ví dụ: She had an accidental faceplant while running on the beach. (Cô ấy bất ngờ úp mặt xuống đất khi đang chạy trên bãi biển) check Epic faceplant – cú úp mặt cực mạnh Ví dụ: That skateboard trick ended in an epic faceplant. (Màn trượt ván đó kết thúc bằng cú úp mặt cực mạnh) check Laugh at a faceplant – cười vì cú úp mặt Ví dụ: We couldn’t help but laugh at his faceplant. (Chúng tôi không thể nhịn cười trước cú úp mặt của anh ấy)