VIETNAMESE
đôi bên
hai bên
ENGLISH
both sides
/boʊθ saɪdz/
both parties
Đôi bên là cả hai phía hoặc tất cả các bên liên quan đến một tình huống hoặc cuộc tranh luận.
Ví dụ
1.
Hãy nghĩ cách để đôi bên cùng có lợi nào!
Let's think of ways to benefit both sides!
2.
Đôi bên cam kết tìm ra giải pháp hòa bình.
Both sides are committed to finding a peaceful solution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt side và party nha! - Side (phe, bên, cánh): một nhóm người có chung một quan điểm hoặc mục tiêu trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột. Ví dụ: The two sides of the debate are very divided. (Hai phe trong cuộc tranh luận rất phân biệt.) - Party (nhóm, đảng, phe, đoàn thể): một nhóm người có chung một mục tiêu hoặc mối quan tâm, hoặc một nhóm người có chung một vị trí trong xã hội. Ví dụ: The political party is a major force in the country. (Đảng chính trị là một lực lượng chính trong đất nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết