VIETNAMESE

đốc sự

người quản lý địa phương

word

ENGLISH

local administrator

  
NOUN

/ˈloʊkəl ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

municipal officer

Chức danh quản lý trong các cơ quan chính quyền địa phương.

Ví dụ

1.

Đốc sự giám sát các dự án cơ sở hạ tầng.

The local administrator oversees infrastructure projects.

2.

Tham dự các cuộc họp với đốc sự.

Attend meetings with the local administrator.

Ghi chú

Từ local administrator là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quản lý hành chính trong lịch sử Việt Nam. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check AdministratorNgười quản lý hành chính Ví dụ: The administrator managed the day-to-day operations of the district. (Người quản lý hành chính điều hành các hoạt động hàng ngày của quận.) check Civil servantCông chức Ví dụ: As a civil servant, he was responsible for implementing government policies. (Là một công chức, anh ấy chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách của chính phủ.) check Executive officerSĩ quan điều hành Ví dụ: The executive officer ensured all administrative tasks were completed. (Sĩ quan điều hành đảm bảo tất cả các nhiệm vụ hành chính được hoàn thành.)