VIETNAMESE
Dốc ống
Nghiêng ống
ENGLISH
Pipe tilting
/paɪp ˈtɪltɪŋ/
Pipe sloping
Dốc ống là hành động nghiêng một ống để đổ hoặc dẫn chất lỏng chảy qua.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật viên sử dụng dốc ống để làm trống bể hoàn toàn.
The technician used pipe tilting to empty the tank completely.
2.
Dốc ống đảm bảo dòng chảy chất lỏng suôn sẻ.
Pipe tilting ensures smooth liquid flow.
Ghi chú
Dốc ống là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và hệ thống ống dẫn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pipe slope - Độ dốc ống
Ví dụ:
A proper pipe slope prevents blockages in drainage systems.
(Độ dốc ống phù hợp ngăn ngừa tắc nghẽn trong hệ thống thoát nước.)
Pipe alignment - Căn chỉnh ống
Ví dụ:
Pipe alignment ensures smooth flow in industrial pipelines.
(Căn chỉnh ống đảm bảo dòng chảy mượt mà trong các đường ống công nghiệp.)
Pipe hanger - Giá treo ống
Ví dụ:
Pipe hangers are installed to support heavy pipes.
(Giá treo ống được lắp đặt để hỗ trợ các ống nặng.)
Pipe support - Hỗ trợ ống
Ví dụ:
Pipe supports prevent stress on pipelines during operation.
(Hỗ trợ ống ngăn ngừa căng thẳng trên đường ống trong quá trình vận hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết