VIETNAMESE

dốc lên

leo lên

word

ENGLISH

Ascend

  
VERB

/əˈsɛnd/

Climb

Dốc lên là hành động di chuyển lên dốc hoặc tăng lên về cường độ.

Ví dụ

1.

Người leo núi đã dốc lên đồi dốc với sự quyết tâm.

The hiker ascended the steep hill with determination.

2.

Người đạp xe đã dốc lên ngọn đồi với nhịp độ ổn định.

The cyclist ascended the hill at a steady pace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ascend nhé! check Climb - Leo lên Phân biệt: Climb mô tả chuyển động đi lên thường bằng nỗ lực — tương đương với ascend trong bối cảnh địa hình hoặc cấp bậc. Ví dụ: They climbed the mountain in two days. (Họ đã leo núi trong hai ngày.) check Rise - Tăng lên, đi lên Phân biệt: Rise là từ phổ biến mô tả sự di chuyển hoặc phát triển đi lên — gần nghĩa với ascend nhưng trung tính hơn. Ví dụ: The balloon rose into the sky. (Khinh khí cầu bay lên trời.) check Go upward - Đi lên Phân biệt: Go upward là cách diễn đạt mô tả trực tiếp chiều chuyển động, đồng nghĩa với ascend nhưng thiên về mô tả hình ảnh. Ví dụ: The path goes upward from here. (Con đường bắt đầu dốc lên từ đây.)