VIETNAMESE

đốc học

người giám sát giáo dục

word

ENGLISH

education superintendent

  
NOUN

/ˌɛdjuːˈkeɪʃən ˌsuːpərɪnˈtɛndənt/

academic supervisor

Chức danh quản lý trong ngành giáo dục, thường giám sát trường học tại khu vực.

Ví dụ

1.

Đốc học đã thăm các trường tuần trước.

The education superintendent visited schools last week.

2.

Nộp báo cáo trường cho đốc học.

Submit school reports to the superintendent.

Ghi chú

Từ education superintendent là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giáo dục và tổ chức hành chính truyền thống Việt Nam. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check PrincipalHiệu trưởng Ví dụ: The principal oversaw all academic activities in the school. (Hiệu trưởng giám sát tất cả các hoạt động học thuật trong trường học.) check Educational supervisorNgười giám sát giáo dục Ví dụ: The educational supervisor visited the school to assess teaching quality. (Người giám sát giáo dục đã đến thăm trường để đánh giá chất lượng giảng dạy.) check Head of education boardNgười đứng đầu hội đồng giáo dục Ví dụ: The head of the education board made key policy decisions. (Người đứng đầu hội đồng giáo dục đã đưa ra các quyết định chính sách quan trọng.)