VIETNAMESE

Hài độc thoại

Hài sân khấu

word

ENGLISH

Stand-up comedy

  
NOUN

/ˈstænd ʌp ˈkɒmədi/

Comedy monologue

Hài độc thoại là hình thức trình diễn hài trong đó nghệ sĩ kể chuyện cười hoặc nói về các chủ đề xã hội.

Ví dụ

1.

Hài độc thoại thường đề cập đến các vấn đề đương đại.

Stand-up comedy often tackles contemporary issues.

2.

Anh ấy trình diễn một tiết mục hài độc thoại tại câu lạc bộ.

He performed a stand-up comedy set at the club.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stand-up comedy nhé! check Comedy skit – Tiểu phẩm hài Phân biệt: Comedy skit thường có kịch bản và nhân vật cụ thể, trong khi Stand-up comedy là màn độc thoại hài cá nhân. Ví dụ: The comedy skit featured two comedians in a hilarious dialogue. (Tiểu phẩm hài có sự tham gia của hai diễn viên hài trong một cuộc đối thoại vui nhộn.) check Monologue – Độc thoại Phân biệt: Monologue không nhất thiết hài hước như Stand-up comedy. Ví dụ: His dramatic monologue captivated the audience. (Bài độc thoại kịch tính của anh ấy đã thu hút khán giả.) check Satire – Châm biếm Phân biệt: Satire mang tính chất phê phán hơn, trong khi Stand-up comedy thiên về giải trí. Ví dụ: The show’s satire targeted political corruption. (Chương trình châm biếm nhắm vào sự tham nhũng chính trị.) check Improv comedy – Hài ứng tác Phân biệt: Improv comedy dựa vào sự ứng biến, trong khi Stand-up comedy thường có kịch bản chuẩn bị trước. Ví dụ: The improv comedy troupe left the audience in stitches. (Đoàn hài ứng tác khiến khán giả cười nghiêng ngả.) check Roast – Hài công kích nhẹ nhàng Phân biệt: Roast tập trung vào việc châm chọc cá nhân, còn Stand-up comedy thiên về nội dung tổng quát. Ví dụ: The celebrity roast was filled with witty and playful jokes. (Buổi hài công kích dành cho người nổi tiếng tràn ngập những câu đùa dí dỏm và vui vẻ.)