VIETNAMESE

phần mềm độc hại

chương trình độc hại

word

ENGLISH

malware

  
NOUN

/ˈmælweər/

harmful software

"Phần mềm độc hại" là chương trình hoặc mã gây hại cho hệ thống máy tính, như virus, ransomware, hoặc spyware.

Ví dụ

1.

Phần mềm độc hại xâm nhập vào mạng lưới của công ty, gây gián đoạn.

Malware infected the company’s network, causing disruptions.

2.

Công cụ loại bỏ phần mềm độc hại rất quan trọng cho an ninh mạng.

Malware removal tools are crucial for cybersecurity.

Ghi chú

Từ malware là một từ có gốc từ -mal (xấu) và ware (phần mềm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Spyware – Phần mềm gián điệp Ví dụ: Spyware is a type of malware that collects user data without consent. (Phần mềm gián điệp là một loại phần mềm độc hại thu thập dữ liệu người dùng mà không được phép.) check Ransomware – Phần mềm tống tiền Ví dụ: Ransomware encrypts user files and demands payment for decryption. (Phần mềm tống tiền mã hóa tệp người dùng và yêu cầu thanh toán để giải mã.) check Adware – Phần mềm quảng cáo Ví dụ: Adware is malware designed to display unwanted ads. (Phần mềm quảng cáo là phần mềm độc hại được thiết kế để hiển thị các quảng cáo không mong muốn.)