VIETNAMESE

doành

dòng nước lớn

word

ENGLISH

broad river

  
NOUN

/brɔːd ˈrɪv.ər/

large water flow

Doành là dòng sông hoặc dòng nước lớn, rộng chảy qua vùng đất thấp hoặc dài ra biển.

Ví dụ

1.

Con doành chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.

The doành flowed gently through the valley.

2.

Ngư dân tụ họp bên con doành để thả lưới.

Fishermen gathered by the broad doành to cast their nets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broad river nhé! check Wide river – Dòng sông rộng lớn Phân biệt: Wide river nhấn mạnh vào độ rộng của dòng sông, mô tả bề ngang của nó. Ví dụ: The wide river stretched far beyond the horizon. (Dòng sông rộng lớn kéo dài xa tận chân trời.) check Expansive river – Dòng sông bao la Phân biệt: Expansive river ám chỉ cảm giác rộng lớn, bao quát và không giới hạn. Ví dụ: The expansive river flowed peacefully under the blue sky. (Dòng sông bao la chảy êm đềm dưới bầu trời xanh.) check Vast river – Dòng sông mênh mông Phân biệt: Vast river thể hiện quy mô khổng lồ cả về chiều dài lẫn chiều rộng. Ví dụ: The vast river is home to diverse ecosystems. (Dòng sông mênh mông là nơi sinh sống của nhiều hệ sinh thái đa dạng.) check Large river – Dòng sông lớn Phân biệt: Large river thường được sử dụng để chỉ sông có kích thước lớn về diện tích hoặc khối lượng nước. Ví dụ: The large river is a vital water source for the nearby villages. (Dòng sông lớn là nguồn nước quan trọng cho các ngôi làng gần đó.) check Broad stream – Dòng chảy rộng Phân biệt: Broad stream có ý chỉ dòng nước nhỏ hơn sông nhưng vẫn có bề ngang đáng kể. Ví dụ: The broad stream fed into the larger river downstream. (Dòng chảy rộng đổ vào con sông lớn ở hạ lưu.)