VIETNAMESE

doanh thu tính thuế

doanh thu để tính thu nhập chịu thuế, doanh thu tính thuế thu nhập doanh nghiệp

ENGLISH

taxable revenue

  
NOUN

/ˈtæksəbəl ˈrɛvəˌnu/

Doanh thu tính thuế là toàn bộ danh thu dùng để tính thuế, bao gồm các hoạt động bán hàng, tiền gia công, tiền cung cấp dịch vụ, ...

Ví dụ

1.

Doanh thu tính thuế của công ty là 20 triệu USD.

The taxable revenue for the company is $20 million.

2.

Doanh thu tính thuế khác nhau tùy thuộc vào quy định thuế của quốc gia và ngành của công ty.

The taxable revenue varies depending on the country's tax regulations and the company's industry.

Ghi chú

Cùng phân biệt revenue (doanh thu) và turnover (doanh số) nhé! - Revenue (doanh thu) là tổng số tiền mà một công ty kiếm được từ các hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm tiền bán hàng, dịch vụ, các khoản tiền thu nhập và các khoản phí khác. Revenue thường được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính khác như lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (return on assets) hay tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu (net profit margin). - Turnover (doanh số) là tổng số tiền mà công ty kiếm được từ việc bán hàng hoặc dịch vụ của mình trong một khoảng thời gian cụ thể. Turnover thường chỉ tính toán số tiền từ việc bán hàng hoặc dịch vụ, không tính các khoản tiền thu nhập khác như lãi suất, thu nhập từ đầu tư hoặc các khoản phí khác. Nó thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động bán hàng hoặc dịch vụ của công ty.