VIETNAMESE
doanh thu ròng
lợi nhuận ròng, doanh thu thuần
ENGLISH
net revenue
/nɛt ˈrɛvəˌnu/
Doanh thu ròng là khoản lợi nhuận ròng mà công ty, doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi một số phí như: vốn hàng hóa , bán hàng, khấu hao, lãi, thuế,…
Ví dụ
1.
Sau khi trừ tất cả các chi phí, doanh thu ròng của công ty trong quý là 2 triệu đô la.
After deducting all expenses, the company's net revenue for the quarter was $2 million.
2.
Doanh thu ròng của dòng sản phẩm giảm do cạnh tranh trên thị trường tăng.
The net revenue for the product line has decreased due to increased competition in the market.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt gross revenue (tổng doanh thu) và net revenue (doanh thu ròng) nhé! - Gross revenue (tổng doanh thu) là tổng số tiền mà một công ty thu được từ các hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm doanh thu từ bán hàng, dịch vụ, các khoản tiền thu nhập và các khoản phí khác. Tuy nhiên, gross revenue không tính các khoản chi phí và chiết khấu, do đó nó không phản ánh được lợi nhuận thực sự mà công ty có được từ các hoạt động kinh doanh. - Net revenue (doanh thu ròng) là số tiền mà công ty kiếm được sau khi trừ đi các khoản chi phí, chiết khấu và các khoản phí khác từ gross revenue. Net revenue được coi là một chỉ số quan trọng hơn gross revenue vì nó thể hiện được lợi nhuận thực sự mà công ty đã đạt được từ các hoạt động kinh doanh. Nó thường được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính khác như lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (return on assets) hay tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu (net profit margin).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết