VIETNAMESE

doanh thu hàng năm

doanh thu thường niên

ENGLISH

annual revenue

  
NOUN

/ˈænjuəl ˈrɛvəˌnu/

Yearly revenue, annual sales revenue

Doanh thu hàng năm là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được trong một năm.

Ví dụ

1.

Doanh thu hàng năm của công ty trong năm trước là 100 triệu đô la.

The company's annual revenue for the previous year was $100 million.

2.

Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm của công ty tăng đều trong 5 năm qua.

The annual revenue growth rate of the company has been steadily increasing over the past five years.

Ghi chú

Revenue (doanh thu) và income (thu nhập) là hai khái niệm tài chính khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Revenue là doanh thu hoặc tổng số tiền mà một công ty hoặc tổ chức kiếm được từ các hoạt động kinh doanh của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh thu có thể đến từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc từ các nguồn khác như thuê bất động sản hoặc các khoản đầu tư. - Income là thu nhập, là số tiền còn lại sau khi trừ các chi phí và khoản thuế phải nộp. Income thường được đo bằng cách lấy tổng doanh thu (total revenue) và trừ đi các chi phí (expenses) như lương, vật tư, tiền thuê nhà, chi phí marketing, chi phí vận hành và các khoản khác để tính ra lợi nhuận. Income có thể là lợi nhuận ròng sau khi trừ tất cả các chi phí hoặc nó cũng có thể là thu nhập cá nhân của một người sau khi trừ đi các khoản thuế phải nộp.