VIETNAMESE
doanh thu bán hàng
ENGLISH
sales revenue
/seɪlz ˈrɛvəˌnu/
Doanh thu bán hàng là tổng giá trị tiền thu được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
Ví dụ
1.
Doanh thu bán hàng của công ty trong quý vượt quá mong đợi.
The company's sales revenue for the quarter exceeded expectations.
2.
Doanh thu bán hàng giảm được cho là do nhu cầu về sản phẩm giảm.
The drop in sales revenue was attributed to the decrease in demand for the product.
Ghi chú
Revenue (doanh thu) và income (thu nhập) là hai khái niệm tài chính khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Revenue là doanh thu hoặc tổng số tiền mà một công ty hoặc tổ chức kiếm được từ các hoạt động kinh doanh của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh thu có thể đến từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc từ các nguồn khác như thuê bất động sản hoặc các khoản đầu tư. - Income là thu nhập, là số tiền còn lại sau khi trừ các chi phí và khoản thuế phải nộp. Income thường được đo bằng cách lấy tổng doanh thu (total revenue) và trừ đi các chi phí (expenses) như lương, vật tư, tiền thuê nhà, chi phí marketing, chi phí vận hành và các khoản khác để tính ra lợi nhuận. Income có thể là lợi nhuận ròng sau khi trừ tất cả các chi phí hoặc nó cũng có thể là thu nhập cá nhân của một người sau khi trừ đi các khoản thuế phải nộp.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết