VIETNAMESE

doanh số mua hàng

ENGLISH

purchasing volume

  
NOUN

/ˈpɜrʧəsɪŋ ˈvɑljum/

Doanh số mua hàng là tổng số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức tiêu dùng đã chi tiêu để mua các sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp khác trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Doanh số mua hàng của công ty giảm do khan hiếm nguyên liệu.

The purchasing volume of the company has decreased due to the shortage of raw materials.

2.

Nhà cung cấp giảm giá cho doanh số mua hàng lớn, khuyến khích khách hàng mua số lượng lớn.

The supplier offers discounts for large purchasing volumes, incentivizing customers to buy in bulk.

Ghi chú

"Purchase" và "buy" đều có nghĩa là mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, tuy nhiên có một số khác biệt nhỏ giữa hai từ này. - Buy được sử dụng phổ biến hơn và thường được dùng để chỉ hành động của người tiêu dùng khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể được sử dụng để diễn đạt một hành động cụ thể. Ví dụ: I bought a new phone online. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới trực tuyến.) - Purchase thường được sử dụng trong các tài liệu hợp đồng, văn bản pháp lý hoặc trong lĩnh vực kinh doanh. Nó có thể có ý nghĩa rộng hơn, không chỉ dừng lại ở hành động mua bán, mà còn liên quan đến các hoạt động khác như đàm phán, thanh toán và giao hàng. Ví dụ: The company plans to purchase a new software system next quarter.(Công ty dự định mua một hệ thống phần mềm mới vào quý sau.)