VIETNAMESE
doanh nghiệp ưu tiên
ENGLISH
authorized economic operator
/ˈɔθəˌraɪzd ˌɛkəˈnɑmɪk ˈɑpəˌreɪtər/
prioritized enterprise
Doanh nghiệp ưu tiên là doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa được cơ quan hải quan công nhận là doanh nghiệp ưu tiên.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã xác định phát triển công nghiệp công nghệ sinh học là một doanh nghiệp ưu tiên.
The government has identified the development of the biotech industry as an authorized economic operator.
2.
Doanh nghiệp ưu tiên được ưu đãi về thuế để khuyến khích đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
The authorized economic operator received tax incentives to encourage investment in research and development.
Ghi chú
Doanh nghiệp ưu tiên (Authorized Economic Enterprise) là một tổ chức hoặc doanh nghiệp được cấp phép (licensed) và công nhận (recognized) bởi chính phủ hoặc cơ quan hải quan (customs agency) của quốc gia đó, sau khi hoàn thành quá trình đánh giá (evaluation) và xác nhận (confirmation) đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ hải quan.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết