VIETNAMESE
sự ưu tiên
tiên phong, quan trọng
ENGLISH
priority
/praɪˈɒrɪti/
precedence, preference
“Sự ưu tiên” là hành động hoặc trạng thái được đặt trước hoặc coi trọng hơn.
Ví dụ
1.
Sự an toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Safety is our top priority.
2.
Việc đặt ưu tiên giúp quản lý công việc hiệu quả.
Setting priorities helps in managing tasks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ priority khi nói hoặc viết nhé!
Set a priority (Phrase) - Đặt sự ưu tiên
Ví dụ:
She set her family as her top priority.
(Cô ấy đặt gia đình là ưu tiên hàng đầu của mình.)
High priority (Phrase) - Sự ưu tiên cao
Ví dụ:
Ensuring safety is a high priority for the project.
(Đảm bảo an toàn là ưu tiên cao đối với dự án.)
Prioritize (Verb) - Ưu tiên
Ví dụ:
You need to prioritize your tasks to meet the deadline.
(Bạn cần ưu tiên công việc của mình để đáp ứng thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết