VIETNAMESE

đoạn tuyệt

chấm dứt liên hệ

word

ENGLISH

Break ties

  
VERB

/breɪk taɪz/

Sever connections

Đoạn tuyệt là chấm dứt hoàn toàn một mối quan hệ hoặc liên hệ.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định đoạn tuyệt với mối quan hệ độc hại.

He decided to break ties with the toxic relationship.

2.

Anh ấy đã đoạn tuyệt mối liên hệ với các đối tác cũ.

He severed connections with his old business partners.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tie khi nói hoặc viết nhé! check Cut ties – cắt đứt quan hệ Ví dụ: After the argument, they decided to cut ties permanently. (Sau cuộc cãi vã, họ quyết định cắt đứt quan hệ vĩnh viễn) check Establish ties – thiết lập mối quan hệ Ví dụ: The company established ties with partners abroad. (Công ty đã thiết lập mối quan hệ với đối tác ở nước ngoài) check Maintain strong ties – giữ mối quan hệ bền chặt Ví dụ: He tries to maintain strong ties with his old classmates. (Anh ấy cố giữ mối quan hệ bền chặt với bạn học cũ) check Ties of friendship – sợi dây tình bạn Ví dụ: The trip helped strengthen the ties of friendship among the team. (Chuyến đi giúp củng cố tình bạn giữa các thành viên trong nhóm)