VIETNAMESE

đoàn người diễu hành

đoàn diễu hành, đội hình

word

ENGLISH

parade

  
NOUN

/pəˈreɪd/

procession

Đoàn người diễu hành là nhóm người tham gia vào một cuộc diễu hành, thường trong các sự kiện lễ hội.

Ví dụ

1.

Đoàn người diễu hành qua các con phố của thành phố.

The parade marched through the city streets.

2.

Mọi người thích thú với đoàn người diễu hành rực rỡ.

Everyone enjoyed the vibrant parade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của parade nhé! check Procession – Đoàn diễu hành Phân biệt: Procession tập trung vào một đoàn người hoặc xe di chuyển theo hàng. Ví dụ: The procession moved through the streets with music and flags. (Đoàn diễu hành di chuyển qua các con phố với âm nhạc và cờ.) check Pageant – Cuộc diễu hành có tổ chức Phân biệt: Pageant nhấn mạnh vào yếu tố trình diễn và hoành tráng. Ví dụ: The pageant celebrated the city’s founding anniversary. (Cuộc diễu hành mừng kỷ niệm thành lập thành phố.) check Display – Sự trưng bày hoặc phô diễn Phân biệt: Display dùng để chỉ một sự kiện phô trương hơn là diễu hành theo hàng. Ví dụ: The parade included a magnificent display of lights and colors. (Cuộc diễu hành bao gồm một màn trình diễn ánh sáng và màu sắc rực rỡ.)