VIETNAMESE

đoàn người đi buôn

đoàn thương buôn

word

ENGLISH

merchant caravan

  
NOUN

/ˈmɜːtʃənt ˈkærəvæn/

trading group

Đoàn người đi buôn là nhóm thương nhân di chuyển cùng nhau để giao thương hoặc buôn bán.

Ví dụ

1.

Đoàn người đi buôn mang hàng hóa đến chợ.

The merchant caravan brought goods to the market.

2.

Một đoàn người đi buôn đảm bảo sự an toàn khi băng qua khu vực.

A merchant caravan ensured safe passage across the region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của merchant caravan nhé! check Trade caravan – Đoàn buôn Phân biệt: Trade caravan nhấn mạnh đến mục đích thương mại và vận chuyển hàng hóa. Ví dụ: The trade caravan transported spices across the Silk Road. (Đoàn buôn vận chuyển gia vị qua Con đường Tơ lụa.) check Trading party – Nhóm buôn bán Phân biệt: Trading party tập trung vào nhóm người tham gia giao dịch. Ví dụ: The trading party arrived at the market with their goods. (Nhóm buôn bán đến chợ cùng hàng hóa của họ.) check Merchant expedition – Đoàn thám hiểm thương mại Phân biệt: Merchant expedition thường dùng trong bối cảnh thám hiểm để buôn bán. Ví dụ: The merchant expedition ventured into unknown territories. (Đoàn thám hiểm thương mại đã tiến vào các vùng lãnh thổ chưa được biết đến.)