VIETNAMESE

đoàn hội

hiệp hội đoàn thể

word

ENGLISH

Association group

  
NOUN

/əˌsəʊsiˈeɪʃən ɡruːp/

collective organization

Từ "đoàn hội" là một tổ chức hoặc nhóm được thành lập nhằm thúc đẩy một mục đích hoặc lợi ích chung trong cộng đồng.

Ví dụ

1.

Đoàn hội đã tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ các trường học địa phương.

The association group organized a charity event to support local schools.

2.

Các đoàn hội tăng cường mối quan hệ cộng đồng thông qua các hoạt động chung.

Association groups strengthen community bonds through shared activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Association group nhé! check Organization – Tổ chức Phân biệt: Organization nhấn mạnh vào cấu trúc chính thức và các hoạt động của nhóm. Ví dụ: The organization works to promote cultural exchange. (Tổ chức làm việc để thúc đẩy trao đổi văn hóa.) check Club – Câu lạc bộ Phân biệt: Club tập trung vào các hoạt động không chính thức hoặc giải trí. Ví dụ: The photography club organizes weekly meetups for its members. (Câu lạc bộ nhiếp ảnh tổ chức các buổi gặp gỡ hàng tuần cho các thành viên.) check Union – Hiệp hội Phân biệt: Union nhấn mạnh vào quyền lợi chung của các thành viên trong nhóm. Ví dụ: The union advocates for better working conditions. (Hiệp hội kêu gọi cải thiện điều kiện làm việc.)